Có 2 kết quả:

集合体 jí hé tǐ ㄐㄧˊ ㄏㄜˊ ㄊㄧˇ集合體 jí hé tǐ ㄐㄧˊ ㄏㄜˊ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) aggregate
(2) ensemble
(3) bundle

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) aggregate
(2) ensemble
(3) bundle

Bình luận 0